h1

h2

h3

h4

h5
h6
Thực Tế Xử Lý Nước Thải Sản Xuất Rượu

    1.  

THỰC TẾ XỬ LÝ NƯỚC THẢI SẢN XUẤT RƯỢU 

 

xu-ly-nuoc-thai-nha-may-ruou

 

 

Nước thải sản xuất rượu gạo chủ yếu đến từ quá trình rửa gạo và đóng chai, vệ sinh máy móc thiết bị.

 

1. Điều kiện thiết kế hệ thống XLNT sản xuất rượu

 

Lưu lượng nước thải: 250 m3/ngày (nhà máy hoạt động 12h/ngày)
Nước thải đầu vào: BOD 750 mg/l (nước rửa gạo: 4000mg/l)
SS 120 mg/l (nước rửa gạo: 5000mg/l)
Chất lượng đầu ra: BOD < 20 mg/l
SS < 30 mg/l

 

2. Kết quả xử lý nước thải sản xuất rượu

 

2.1: Sơ đồ xử lý

 

Nhà máy xử lý nước thải sản xuất rượu này có công nghệ xử lý tiên tiến. Sơ đồ xử lý được hiển thị trong Hình 3-3-7. Thành phần chất rắn rửa gạo được tách ra trong bể lắng-đông tụ và chất nổi được gửi cùng với nước thải linh tinh vào bể sục khí. Nước thải từ bể sinh học, sau khi tách SS trong bể lắng đọng đông tụ và lọc sẽ được xử lý qua than hoạt tính và clo hóa trước khi thải ra sông. Vì nước thải ủ rượu hay thiếu nitơ và phốt pho, urê và photphat amoni được dùng làm chất bổ sung dinh dưỡng. Cặn lắng từ nước rửa gạo được dùng làm thức ăn chăn nuôi sau khi đông tụ, làm dày và rút nước.

 

so-do-xu-ly-nuoc-thai-san-xuat-ruou

 

2.2: BOD và COD được xử lý như thế nào?

 

BOD và COD trong nước thải từ gạo rửa có thể được loại bỏ đáng kể bằng cách lắng cặn đông tụ. Các kết quả xét nghiệm thành phần nước thải mẫu và độ lắng được thể hiện trong Bảng 3-3-2 và Bảng 3-3-3.

nuoc-thai-san-xuat-ruou

 

Thành phần nước thải từ rửa gạo 

 

 

nuoc-thai-che-bien-ruou

 

Kết quả kiểm tra đông tụ - lắng của nước thải rửa gạo

 

 

Nước thải được lấy mẫu ngay sau khi rửa gạo và tỷ lệ loại bỏ BOD và COD bằng phương pháp đông tụ-lắng là khoảng 85% và 80%. Tỷ lệ giảm xuống khi thời gian trôi qua, do nước thải nhanh chóng phân hủy.

Khi thử nghiệm tương tự được thực hiện đối với các mẫu được thu thập 48 giờ sau khi rửa gạo, tỷ lệ xử lý BOD và COD đã giảm xuống còn 35% và 56%. Những thay đổi này được gây ra bởi các thành phần rắn được hòa tan, trở thành BOD và COD hòa tan, làm cho quá trình đông tụ trở nên khó khăn.

 

3. Vận hành và bảo trì hệ thống

 

Yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất liên tục và ổn định trong xử lý nước thải là tiền xử lý bằng phương pháp đông tụ-lắng. Như đã mô tả ở trên, SS sẽ được đông tụ, lắng, đưa ra khỏi hệ thống xử lý trước khi nước thải bắt đầu xả. Hơn nữa, độ ổn định của bùn hoạt tính trong các nhà máy sản xuất rượu gạo vốn đã kém. Điều này là do sự phân tán, độ lắng kém và độ nén kém của bùn gây ra bởi độ nhớt từ sự phân hủy polysacarit chậm, bắt nguồn từ sự thiếu hụt nitơ trong nước thải. Hiện tượng này được gọi là bùn khối. Bùn cặn trong xử lý nước thải ủ rượu khác với các loại bùn khối khác vì số lượng vi khuẩn dạng sợi rất ít và dạng bọt sền sệt trong bể sục khí.

Để giải quyết điều này, cần bổ sung vi sinh mầm như Envirozyme 2.0 hoặc WWT để đẩy mạnh khả năng xử lý sinh học và bùn kết dính, lắng tốt hơn.

 


 

Bài liên quan: 

Nuôi vi sinh cho nhà máy giết mổ gia súc từ bùn nhà máy bia có được không?
Mức oxy hòa tan trong bể hiếu khí bao nhiêu là tốt nhất
Xử lý nước thải tinh bột khoai tây ở Hokkaido
5 lý do vì sao nước thải cao su ô nhiễm
Thực tế xử lý nước thải nhà máy bánh kẹo (Phần 1/2)
Thực tế xử lý nước thải nhà máy bánh kẹo (Phần 2/2)
3 bước khử mùi hôi nước thải bằng vi khuẩn và than hoạt tính ở Úc